Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
全民 toàn dân
1
/1
全民
toàn dân
Từ điển trích dẫn
1. Toàn thể nhân dân. ◎Như: “duy hộ xã hội an toàn, đả kích phạm tội, tu lại toàn dân cộng đồng tham dự” 維護社會安全, 打擊犯罪, 須賴全民共同參與.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hết thảy mọi người trong nước.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoan nghinh kính ái đích Chu tổng lý - 歡迎敬愛的周總理
(
Bùi Kỷ
)
•
Toàn dân cảo dược tiến - 全民搞躍進
(
Hồ Chí Minh
)
Bình luận
0